vacuum filter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacuum filter
Phát âm : /'vækjuəm'filtə/
+ danh từ
- cái lọc chân không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacuum filter"
- Những từ có chứa "vacuum filter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lọc chân không giấy lọc phích nước hút bụi phin phích bơm
Lượt xem: 898